Ống inox là gì? Quy cách ống inox mới nhất hiện nay 2023

Ống inox đang được sử dụng phổ biến trên thị trường và đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động sản xuất công nghiệp và xây dựng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và giá thành hợp lý, ống inox trở thành nguyên liệu không thể thiếu trong ngành sản xuất công nghiệp. Hãy cùng khám phá thêm về bảng quy cách và kích thước của ống inox hiện nay.

Ống inox là gì?

Ống inox, hay còn được biết đến là ống thép không gỉ , được cấu thành chủ yếu từ một loại hợp chất, trong đó có chứa 10,5% Crom, mang lại đặc tính siêu bền, không bị thay đổi màu sắc, và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại hợp kim thép khác.

Ống inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, dầu khí, cơ khí,… và đặc biệt quan trọng trong ngành xây dựng, nơi không thể thiếu những loại ống inox có kích thước phù hợp. Với những đặc điểm nổi bật của mình, chắc chắn nhu cầu sử dụng vật liệu này sẽ tiếp tục gia tăng trong thời gian tới.

Ống inox là gì

Ống inox là gì

Đặc điểm nổi bật của ống inox trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng

Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của ống inox:

  1. Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bền vững theo thời gian: Inox, chứa ít nhất 10,5% Crom, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, làm cho ống inox phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất ăn mòn và thậm chí là ăn mòn bề mặt.
  2. Khả năng chịu nhiệt với nhiệt độ cao: Inox có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp chúng duy trì ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc biến động nhiệt độ nhanh chóng.
  3. Độ bền và độ cứng: Ống inox thường có độ bền cao và độ cứng tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  4. Dễ gia công và hàn: Inox dễ dàng cắt, uốn và hàn, giúp trong quá trình sản xuất và lắp đặt.
  5. Hình dáng và kích thước đa dạng: Ống inox có thể được sản xuất trong nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ các ống nhỏ sử dụng trong lĩnh vực y tế đến các ống lớn phục vụ ngành công nghiệp năng lượng.
  6. Tính thẩm mỹ: Inox có vẻ ngoại hình sáng bóng và hiện đại, làm cho nó thích hợp cho cả các ứng dụng có yếu tố thẩm mỹ.
Tìm hiểu thêm  Tổng hợp các xu hướng trang trí nội ngoại thất bằng inox mới nhất 2024

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, người ta có thể lựa chọn giữa các loại inox khác nhau để đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng cụ thể.

Đặc điểm nổi bật của ống inox

Đặc điểm nổi bật của ống inox

Các loại ống inox phổ biến nhất hiện nay

Ống inox dành cho trang trí

Theo đúng mục đích sử dụng, ống inox trang trí thường mang đến giá trị thẩm mỹ cao, có khả năng được mạ màu để tạo nên vẻ sang trọng và thu hút hơn.

Ống inox dành cho trang trí

Ống inox dành cho trang trí

Ống inox trong công nghiệp 

Các loại ống inox công nghiệp thường ít đặt nặng vào yếu tố thẩm mỹ. Thay vào đó, chúng chủ yếu tập trung vào các đặc tính vật lý và cơ học quan trọng, như độ bền, khả năng chống ăn mòn, và các tính chất khác.

Kích thước của ống inox công nghiệp về đường kính ngoài nằm trong khoảng Ø21 đến Ø219, với độ dày từ 1,5 đến 8,0mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng như xây dựng, sản xuất thiết bị công nghiệp, và thiết bị gia dụng.

Ống inox trong công nghiệp

Ống inox trong công nghiệp

Kích thước và hình dáng đa dạng của ống inox sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng

Có nhiều lựa chọn về kích thước khi bạn đang tìm ống inox, và điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đường kính ngoài, độ dày, và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là một số phổ biến kích thước cho ống inox:

Kích thước đường kính ngoài (OD): Các kích thước thông thường cho đường kính ngoài của ống inox bao gồm 1/8 inch, 1/4 inch, 3/8 inch, 1/2 inch, 3/4 inch, 1 inch, 1 1/4 inch, 1 1/2 inch, 2 inch, 2 1/2 inch, 3 inch, 4 inch, 6 inch và nhiều kích thước khác.

Tìm hiểu thêm  Inox Duplex là gì? Đặc điểm và ứng dụng của thép không gỉ Duplex?

Độ dày (Schedule hoặc Thickness): Độ dày của ống inox thường được mô tả bằng các lớp Schedule, thường được hiển thị dưới dạng số hoặc chữ cái. Một số lớp Schedule phổ biến bao gồm Schedule 5S, 10S, 40S, 80S, 160 và XXS.

Chiều dài (Length): Thường thì, ống inox có chiều dài tiêu chuẩn là 6 hoặc 12 mét. Tuy nhiên, chiều dài có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.

Khi mua và sử dụng ống inox, hãy lưu ý tham khảo các tài liệu tiêu chuẩn và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng kích thước và loại ống phù hợp với nhu cầu của mình.

Kích thước và hình dáng đa dạng của ống inox

Kích thước và hình dáng đa dạng của ống inox

Thông tin mới nhất về quy cách ống inox 

Quy cách ống inox cho trang trí

Loại ống / Độ dày 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0
DN15-F21.34 5.72 6.97 8.14 9.23      
DN20-F26.67 7.30 8.94 10.50 11.99      
DN25-F33.40 9.29 11.42 13.49 15.48 17.57    
DN32-F42.16 11.88 14.66 17.37 20.01 22.80 25.32  
DN40-F48.26 13.68 16.92 20.08 23.17 26.45 29.42 32.32
DN50-F60.33 17.25 21.38 25.44 29.42 33.66 37.53 41.33
DN60(65)-F76.03 21.90 27.19 32.40 37.54 43.05 48.09 53.06
DN80-F88.90 25.73 31.98 38.16 44.26 50.80 56.81 62.75
DN90-F101.60 29.46 36.64 43.75 50.78 58.33 65.28 72.16
DN100-F114.30 33.22 41.34 49.38 57.35 65.92 73.82 81.65
DN125-F141.30 41.20 51.32 61.36 71.33 82.05 91.97 101.82
DN150-F168.28 49.18 61.29 73.33 85.29 98.17 110.11 121.97
DN200-F219.08 64.21 80.08 95.87 111.59 128.53 144.26 159.92
DN250-F273.05     119.82 139.53 160.79 180.55 200.23

Quy cách ống inox cho trang trí

Quy cách ống inox công nghiệp

Số Phi/Độ dày (mm) 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9
8.0 0.34 0.45 0.55 0.66 0.76 0.85 0.95 01.04                
9.5 0.41 0.54 0.67 0.79 0.91 01.03 1.14 1.26                
12.7 0.55 0.73 0.90 01.07 1.24 1.41 1.57 1.73 1.89 02.04 2.19          
15.9 0.69 0.92 1.14 1.36 1.57 1.79 2.00 2.20 2.41 2.61 2.81 3.00 3.19      
19.1 0.83 1.11 1.38 1.64 1.90 2.17 2.42 2.68 2.93 3.18 3.42 3.66 3.90 4.14    
22.2 0.97 1.29 1.6 1.92 2.23 2.53 2.84 3.14 3.43 3.73 04.02 4.31 4.59 4.87    
25.4 1.11 1.48 1.84 2.20 2.56 2.91 3.26 3.61 3.95 4.29 4.63 4.97 5.30 5.63    
31.8   1.86 2.31 2.77 3.22 3.67 4.11 4.56 4.99 5.43 5.86 6.29 6.71 7.15    
38.1   2.23 2.78 3.33 3.87 4.41 4.95 5.49 06.02 6.55 07.08 7.60 8.12 8.64    
42.7   2.50 3.12 3.74 4.35 4.96 5.56 6.17 6.77 7.37 7.96 8.55 9.14 9.73    
50.8   2.98 3.72 4.45 5.19 5.92 6.64 7.37 08.09 8.80 9.25 10.23 10.94 11.64 13.04 13.74
63.5     4.66 5.58 6.50 7.42 8.33 9.24 10.15 11.06 11.96 12.86 13.75 14.65 16.43 17.31
76.0         7.80 8.90 10.00 11.09 12.18 13.27 14.36 15.45 16.53 17.61 19.75 20.82
89.0         9.14 10.44 11.73 13.01 14.30 15.58 16.86 18.14 19.41 20.68 23.21 24.47
101.0           11.86 13.32 14.79 16.25 17.71 19.17 20.62 22.07 23.52 26.41 27.85
114.0             15.05 16.71 18.37 20.02 21.76 23.41 24.96 26.60 29.87 31.50
Tìm hiểu thêm  Những ưu điểm và ứng dụng của inox gương vàng

Quy cách ống inox công nghiệp

Mua ống inox số lượng lớn ở đâu uy tín, chất lượng cao?

Trên thị trường hiện nay, có nhiều đơn vị cung cấp các loại sản phẩm ống inox cho công nghiệp và xây dựng chất lượng cao và giá cả đa dạng. Điều này làm cho việc tìm kiếm một nhà cung cấp đáng tin cậy, đảm bảo tiến độ và an toàn cho công trình trở nên không dễ dàng.

Inox Hoa Giang tự tin là đơn vị chuyên cung cấp các loại inox dạng ống, hộp inox… chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi luôn công bố giá cả sản phẩm trên trang web để tạo thuận tiện cho quý khách hàng tham khảo và so sánh.

Trên đây, Công ty sản xuất – xây dựng – thương mại Hoa Giang đã chia sẻ đầy đủ thông tin về bảng quy cách và kích thước mới nhất của ống inox. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc nhu cầu hỗ trợ về ống inox công nghiệp, xin vui lòng liên hệ với Inox Hoa Giang qua thông tin được cung cấp bên dưới. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và phân phối ống inox trang trí và công nghiệp, chúng tôi có sẵn lòng tư vấn về sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của khách hàng.

Liên hệ ngay Công ty SX – XD – TM Hoa Giang

Hotline: 028.38485518

Email: support@inoxhoagiang.com

Trả lời