Tính chất của vật liệu inox 304 đặt ra là khả năng chống ăn mòn cao, độ bền lâu dài và khả năng thích ứng linh hoạt trong nhiều điều kiện làm việc và môi trường. Bên cạnh đó, inox 304 còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, làm tăng sự phổ biến của nó trong cuộc sống và công việc. Nhưng liệu bạn đã hiểu cách tính trọng lượng riêng inox 304 một cách nhanh chóng chưa? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.
Nội dung chính
Trọng lượng riêng của inox là gì?
Trọng lượng riêng của inox là một đặc tính thuộc về các thành phần hóa học của chất liệu này. Điều này giúp chúng ta xác định khối lượng cụ thể của inox trong các phép tính cần thiết. Khi nói về khối lượng riêng của inox, ta đơn giản hiểu rằng thành phần hóa học của nó chứa các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu inox.
Trọng lượng riêng của inox
Khám phá trọng lượng riêng inox 304
Inox 304 là một loại inox phổ biến được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và trong quá trình sản xuất. Đây chiếm đến 50% tổng lượng thép không gỉ được sản xuất trên khắp thế giới.
Trọng lượng riêng inox 304 được tính toán là 7,93 gam/cm3 = 7930 kg/m3.
Mỗi loại vật liệu đều có khối lượng riêng cụ thể, và đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trọng lượng của vật liệu đó.
Thành phần hóa học của inox 304
Loại | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Molybden |
inox 304 | 0.08 max | 1.00 | 2.00 | 0.045 | 0.030 | 8.00 10.00 | 17.00 19.00 | – |
Công thức tính trọng lượng riêng inox 304
Hiện nay, inox 304 đang được sử dụng phổ biến, nhưng khi cần tính toán khối lượng riêng của vật liệu, người ta thường không biết cách làm nhanh chóng nhất. Dưới đây là hai công thức cụ thể để tính trọng lượng riêng inox 304:
Công thức tính trọng lượng riêng inox 304 dạng tấm:
Khối lượng riêng của inox 304 (kg) = T(mm) x W(mm) x L(mm) x 7.93 / 1000000 (Tỷ trọng thép không gỉ của dạng inox 201 và inox 304).
Trong đó,
T là độ dày của tấm inox (mm),
W là độ rộng của tấm inox (mm),
L là chiều dài của tấm inox (mm),
và 7.93 là khối lượng riêng theo thành phần hóa học của inox 304.
Công thức tính trọng lượng riêng inox 304 dạng ống:
Khối lượng riêng của inox 304 (kg) = 0.003141 x T(mm) x {O.D(mm) – T(mm)} x 7.93 x L(m).
Trong đó,
T là độ dày của ống inox (mm)
L là chiều dài của ống inox (m)
O.D là đường kính ngoài của ống inox, và 7.93 là khối lượng riêng của inox 304.
Tại sao inox 304 được sử dụng nhiều trong thực tế
Hiện nay, inox 304 là vật liệu rộng rãi được ứng dụng trong mọi lĩnh vực cuộc sống và sản xuất. Vậy tại sao lại chọn sử dụng inox 304?
- Khả năng chống ăn mòn cao: Inox 304 không chỉ có khả năng chống gỉ mạnh mẽ mà còn giữ màu sắc ổn định trong mọi điều kiện làm việc. Trong các môi trường đòi hỏi vệ sinh cao, inox 304 luôn duy trì độ sáng, sạch sẽ và dễ dàng vệ sinh. Đối với môi trường chứa nhiều hóa chất ăn mòn, inox 304 cũng thích hợp với khả năng kháng hóa chất và chống ăn mòn tối ưu.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Inox 304 gần như không có từ tính hoặc có từ tính rất yếu. Trong môi trường có nhiệt độ thấp, nhiệt độ của khí hóa lỏng trong inox 304 sẽ tạo ra từ tính mạnh mẽ, có nhiều ứng dụng trong thực tế. Ngoài ra, inox 304 còn có khả năng oxi hóa trong khoảng nhiệt độ từ 870 độ C đến 925 độ C.
- Khả năng gia công dễ dàng: Inox 304 có thể được làm mỏng mà không cần quá nhiều công đoạn gia công, đồng thời có khả năng tạo hình tốt. Điều này đã giúp inox 304 được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như làm chậu rửa, bồn rửa, xoong nồi, hoặc sản xuất dây thắng trong ngành công nghiệp ô tô, xe máy. Khả năng hàn tốt và có thể áp dụng hầu hết các kỹ thuật hàn là những ưu điểm khác của vật liệu này. So với các loại thép cacbon khác trên thị trường, khả năng gọt giũa của inox 304 khá kém, nên cần sử dụng trên các máy công cụ gia công tốc độ thấp.
- Độ cứng và độ bền tốt: Inox 304 là sản phẩm có độ cứng cao và độ bền tốt. Ứng suất đàn hồi cao nhất của inox 304 khoảng 1000MPa, phụ thuộc vào các yếu tố như số lượng và hình dạng của vật liệu.
inox 304 có độ bền tốt
Sử dụng inox 304 trong lĩnh vực nào?
Inox 304, vật liệu chất lượng cao, đang rộng rãi được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Đây bao gồm các hệ thống y tế, chế biến thực phẩm, sản xuất đồ ăn và môi trường công nghệ chế tạo. Vậy thực tế, vật liệu này được sử dụng ở những vị trí nào?
- Chế tạo ống inox: Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các loại ống inox như ống thông hơi và thông gió.
- Ngành hàng hải: Inox 304 được áp dụng trong ngành hàng hải do khả năng chống ăn mòn vượt trội khi tiếp xúc với nước biển.
- Sản xuất đồ dùng gia đình: Với tính sáng bóng, dễ vệ sinh, inox 304 thường được sử dụng để làm bát, đĩa, cốc, xoong nồi và các thiết bị nhà bếp, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người sử dụng.
- Ngành y tế: Inox 304 là vật liệu phổ biến trong sản xuất dao mổ và vật dụng y tế, nhờ vào khả năng kháng khuẩn và dễ vệ sinh.
- Ngành công nghiệp khoáng sản và xây dựng: Inox 304 cũng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp này, đóng góp vào quá trình sản xuất và xây dựng chất lượng.
Inox 304 trong ngành công nghiệp khoáng sản và xây dựng
Địa chỉ mua tấm inox 304 đủ li, đủ kích thước, giá rẻ
Việc chọn lựa địa chỉ mua tấm inox 316 đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng vật liệu và tránh những tình huống đo kích thước sai lệch hoặc trọng lượng riêng inox 304 đo không đúng, gây lãng phí thời gian và chi phí không cần thiết. Để tìm kiếm địa chỉ mua tấm inox 316 đáng tin cậy, bạn cần tìm đến các nhà cung cấp có uy tín, nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Tại Inox Hoa Giang, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo đủ li, đủ kích thước, và giá cả hợp lý, đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
Liên hệ ngay Công ty SX – XD – TM Hoa Giang
Hotline: 028.38485518
Email: support@inoxhoagiang.com